Có gì mới?
Blue
Red
Green
Orange
Voilet
Slate
Dark

Từ tiếng anh chuyên ngành ngân hàng

  • Thread starter Học tiếng anh - English for Jobs
  • Ngày bắt đầu
  • Trả lời 0
  • Xem 2K
H

Học tiếng anh - English for Jobs

Guest
Offline
Bạn gặp khó khăn đối với những từ chuyên ngành bằng tiếng anh, và bạn không biết tham khảo ở đâu để giải đáp thắc mắc của bạn. Bạn cũng không có thời gian để đến trung tâm ngoại ngữ.

Bạn gặp khó khăn đối với những từ chuyên ngành bằng tiếng anh, và bạn không biết tham khảo ở đâu để giải đáp thắc mắc của bạn. Bạn cũng không có thời gian để đến trung tâm ngoại ngữ. Hôm nay aneedz.com sẽ giúp bạn hiểu thêm về những từ tiếng anh chuyên ngành dùng trong ngân hàng, bạn cố gắn làm quen và sử dụng nó thành thạo nhé.


Từ tiếng anh chuyên ngành ngân hàng:​





1balancen. the difference between credits and debits in an account

Ý nghĩa: Bảng cân đối giữa ghi có và ghi nợ trong 1 tài khoản.

Theo oxfordadvancelearner thì ta có định nghĩa như sau:
the amount that is left after taking numbers or money away f-rom a total
2bank c-hargesn. money paid to a bank for the bank's services etc

Ý nghĩa: Cước thanh toán (trả cho ngân hàng)
3branchn. local office or bureau of a bank

Ý nghĩa: Chi nhánh
4checkbookUS​n. book containing detachable checks; chequebookUK​

Ý nghĩa: Sổ ngân phiếu
5checkUS​n. written order to a bank to pay the stated sum f-rom one's account;
chequeUK​

Ý nghĩa: Ngân phiếu (Ủy nhiệm chi)
6creditn. money in a bank a/c; sum added to a bank a/c; money lent by a bank - also v.

Ý nghĩa: Tín dụng
7credit cardn. (plastic) card f-rom a bank authorising the purchasing of goods on credit

Ý nghĩa: Thẻ tín dụng (thẻ ghi nợ)
8current accountn. bank a/c f-rom which money may be drawn at any time; checking accountUS​

Ý nghĩa: Tài khoản hiện tại (Có thể tất toán bất cứ lúc nào)
9debitn. a sum deducted f-rom a bank account, as for a cheque - also v.

Ý nghĩa: Ghi nợ (Ghi giảm tiền từ 1 tài khoản)
10deposit accountn. bank a/c on which interest is paid; savings accountUS​

Ý nghĩa: Tài khoản tiết kiệm
11fill inUK​v. to add written information to a document to make it complete; to fill outUS​

Ý nghĩa: Điền thông tin vào phiếu
12interestn. money paid for the use of money lent - interest rate n.

Ý nghĩa: Lãi suất (tiền gửi hoặc tiền vay)
13loann. money lent by a bank etc and that must be repaid with interest - also v.

Ý nghĩa: Khoản vay (có tính lãi)
14overdraftn. deficit in a bank account caused by withdrawing more money than is paid in

Ý nghĩa: Thâm hụt / Bội chi
15pay inv. [paid, paid] to deposit or put money in to a bank account

Ý nghĩa: Nạp tiền vào tài khoản
16payeen. person to whom money is paid

Ý nghĩa: Người được thanh toán
17paying-in slipn. small document recording money that you pay in to a bank account

Ý nghĩa: Biên lai gửi tiền (vào tài khoản)
18standing ordern. an instruction that you give to your bank to pay somebody a fixed amount of money f-rom your account on the same day each week/month, etc

Ý nghĩa: Lệnh yêu cầu ngân hàng thanh toán định kỳ
19statementn. a record of transactions in a bank account

Ý nghĩa: Bản kê giao dịch của một tài khoản ngân hàng
20withdrawv. [-drew, -drawn] to take money out of a bank account - withdrawal n.

Ý nghĩa: Rút tiền từ tài khoản ngân hàng

Nhớ bấm nút Like nếu bạn thấy hay nhé. Cảm ơn


Tác giả: Minh Phú


Tiếp tục đọc...
 
Last edited by a moderator:

codevn_fb_comment

Top Bottom