Để nghe hiểu được những góp ý của khách hàng, chúng ta hãy làm quen với những câu nói tiếng anh họ hay dùng nhất dưới đây
Thực khách đôi khi không hài lòng về cách phục vụ, cách bài trí các món ăn trên bàn, hay cách chế biến các món ăn của nhà hàng, khách sạn. Do đó để nghe hiểu được những góp ý của khách hàng, chúng ta hãy làm quen với những câu nói tiếng anh họ hay dùng nhất dưới đây
Guest: There's no ashtray on the table.
Không có cái gạt tàn nào trên bàn.
G: Could I have some toothpicks (Matches), please?
Xin cho tôi một ít tăm xỉa răng (Diêm quẹt).
W: Certainly, sir. I'll bring you some.
Vâng, thưa ông. Tôi sẽ mang đến cho ông.
I dropped my soup spoon on the floor.
Tôi đánh rơi muỗng xúp trên nền nhà.
The food ứa dreadful. I'd like a discount.
Món ăn tệ quá. Tôi muốn được bớt giá.
The service was very bad. I'm certainly not paying the service c-harge.
Cách phục vụ quá tồi. Nhất định tôi không trả phí phục vụ.
It's very noisy (Cold/freezing, hot/stifling, dark/gloomy) in here.
Ở đây ồn (Lạnh/lạnh cóng, nóng/ngộp, tối/u ám) quá.
Our table was in a very poor position.
Bàn của chúng tôi nằm ở vị trí tệ hại quá.
New words: Stifle: (verb) [ˈstaɪfl]
1 [transitive] stifle something to prevent something f-rom happening; to prevent a feeling f-rom being expressed.
>> SYNONYM suppress
- She managed to stifle a yawn.
- They hope the new rules will not stifle creativity.
- The government failed to stifle the unrest.
2 [intransitive, transitive] to feel unable to breathe, or to make somebody unable to breathe, because it is too hot and/or there is no fresh air
SYNONYM suffocate
- I felt I was stifling in the airless room. stifle somebody Most of the victims were stifled by the fumes.
>>> stifling [ˈstaɪflɪŋ] ADJECTIVE
- a stifling room
- ‘ It's stifling in here —can we open a window?’
- At 25, she found family life stifling.
>>> stiflingly ˈ[staɪflɪŋli] ADVERB
- The room was stiflingly hot.
Tác giả: Minh Phú
Tiếp tục đọc...
Thực khách đôi khi không hài lòng về cách phục vụ, cách bài trí các món ăn trên bàn, hay cách chế biến các món ăn của nhà hàng, khách sạn. Do đó để nghe hiểu được những góp ý của khách hàng, chúng ta hãy làm quen với những câu nói tiếng anh họ hay dùng nhất dưới đây
Guest: There's no ashtray on the table.
Không có cái gạt tàn nào trên bàn.
G: Could I have some toothpicks (Matches), please?
Xin cho tôi một ít tăm xỉa răng (Diêm quẹt).
W: Certainly, sir. I'll bring you some.
Vâng, thưa ông. Tôi sẽ mang đến cho ông.
G: This glass is | Cracked! | bị nứt! |
Cái ly này | dirty! | bị dơ! |
Smeared! | bị ố bẩn! | |
Spotted! | bị đốm bẩn! | |
Stained! | bị vết bẩn! | |
Chipped! | bị mẻ! | |
G: This knife is | blunt! | bị cùn! |
Cái dao này | bent! | bị cong! |
isn't sharp! | Không sắc! | |
doesn't cut! | Không cắt được! |
I dropped my soup spoon on the floor.
Tôi đánh rơi muỗng xúp trên nền nhà.
The food ứa dreadful. I'd like a discount.
Món ăn tệ quá. Tôi muốn được bớt giá.
The service was very bad. I'm certainly not paying the service c-harge.
Cách phục vụ quá tồi. Nhất định tôi không trả phí phục vụ.
It's very noisy (Cold/freezing, hot/stifling, dark/gloomy) in here.
Ở đây ồn (Lạnh/lạnh cóng, nóng/ngộp, tối/u ám) quá.
Our table was in a very poor position.
Bàn của chúng tôi nằm ở vị trí tệ hại quá.
1 [transitive] stifle something to prevent something f-rom happening; to prevent a feeling f-rom being expressed.
>> SYNONYM suppress
- She managed to stifle a yawn.
- They hope the new rules will not stifle creativity.
- The government failed to stifle the unrest.
2 [intransitive, transitive] to feel unable to breathe, or to make somebody unable to breathe, because it is too hot and/or there is no fresh air
SYNONYM suffocate
- I felt I was stifling in the airless room. stifle somebody Most of the victims were stifled by the fumes.
>>> stifling [ˈstaɪflɪŋ] ADJECTIVE
- a stifling room
- ‘ It's stifling in here —can we open a window?’
- At 25, she found family life stifling.
>>> stiflingly ˈ[staɪflɪŋli] ADVERB
- The room was stiflingly hot.
Tác giả: Minh Phú
Tiếp tục đọc...
Related threads
Những câu nói của tổng thống Trump
- Thread starter hrspring.tides
- Ngày bắt đầu
Những câu nói bằng tiếng anh của C. Ronaldo
- Thread starter hrspring.tides
- Ngày bắt đầu
Những mẫu thư Tiếng Anh thương mại cần dùng
- Thread starter hrspring.tides
- Ngày bắt đầu
Last edited by a moderator: