Hôm nay aneedz.com xin giới thiệu đến các bạn cách sử dụng các từ tiếng anh dùng trong hợp đồng.
Công ty bạn đang chuẩn bị ký kết hợp đồng với một đối tác nước ngoài và tất nhiên hợp đồng sắp ký kết cũng được viết bằng tiếng anh. Trong hợp đồng tiếng anh sẽ có những thuật ngữ có lẽ chưa bao giờ gặp và bạn đang phân vân không hiểu nghĩa của nó là gì. Tiếp theo chuỗi bài viết về từ ngữ chuyên ngành, aneedz.com xin giới thiệu đến các bạn cách sử dụng các từ tiếng anh dùng trong hợp đồng.
Mời bạn đọc bài Từ tiếng anh dùng trong ngân hàng.
Tác giả: Minh Phú
Tiếp tục đọc...
Công ty bạn đang chuẩn bị ký kết hợp đồng với một đối tác nước ngoài và tất nhiên hợp đồng sắp ký kết cũng được viết bằng tiếng anh. Trong hợp đồng tiếng anh sẽ có những thuật ngữ có lẽ chưa bao giờ gặp và bạn đang phân vân không hiểu nghĩa của nó là gì. Tiếp theo chuỗi bài viết về từ ngữ chuyên ngành, aneedz.com xin giới thiệu đến các bạn cách sử dụng các từ tiếng anh dùng trong hợp đồng.
English words used in Contracts
1 | agreement | n. an arrangement between two or more people, countries etc; contract Ý nghĩa: Thỏa thuận giữa 2 hoặc nhiều người (Contract) |
2 | appendix | n. additional or supplementary material at end of contract, book etc Ý nghĩa: Phụ lục hợp đồng, |
3 | arbitration | n. settlement of a dispute by a person chosen by both parties - to arbitrate v. Ý nghĩa: Giải quyết tranh chấp E.g. Both sides in the dispute have agreed to go to arbitration |
4 | article | n. a particular statement or stipulation in a contract etc; clause Ý nghĩa: Điều khoản, hạng mục của hợp đồng (Clause) |
5 | clause | n. a particular statement or stipulation in a contract etc; article Ý nghĩa: Điều khoản, hạng mục của hợp đồng |
6 | condition | n. anything necessary before the performance of something else Ý nghĩa: Điều kiện |
7 | force majeure | n. superior, power; unforeseeable event excusing one party f-rom fulfilling contract Ý nghĩa: Bất khả kháng |
8 | fulfil | v: to satisfy a condition; to complete the required task; to fulfill[SUP]US[/SUP] Ý nghĩa: Hoàn thành (trách nhiệm) E.g: No party fulfils all the criteria for this agreement. |
9 | herein | adv: in here; in this (document etc) Ý nghĩa: Nêu ở đây (trong tài liệu này) |
10 | hereinafter | adv: in the following part (of this document etc) Ý nghĩa: Nếu ở dưới đây (trong tài liệu này) |
11 | hereto | adv: to this (document etc) [eg: attached hereto] Ý nghĩa: ính kèm theo ở đây |
12 | heretofore | adv: up until now; until the present; before this Ý nghĩa: Cho đến bây giờ |
13 | in behalf of | in the interests of (person etc); for (person etc); on behalf of[SUP]UK[/SUP] Ý nghĩa: Thay mặt (Đại diện cho) : On behalf of |
14 | null and void | invalid; without legal force; not binding Ý nghĩa: Không có giá trị pháp lý, không ràng buộc E.g. The contract was declared null and void |
15 | on the one hand | on one side - on the other hand on the other side Ý nghĩa: Mặt khác E.g. On the one hand they'd love to have kids, but on the other, they don't want to give up their freedom |
16 | party | n. the person or persons forming one side of an agreement Ý nghĩa: Một trong các bên thực hiện hợp đồng |
17 | stipulate | v. to specify as an essential condition - stipulation n. Ý nghĩa: Quy định điều kiện thiết yếu E.g. A delivery date is stipulated in the contract. |
18 | terms | n. conditions or stipulations Ý nghĩa: Điều kiện hoặc quy định |
19 | warrant | v. to give formal assurance; to guarantee Ý nghĩa: Bảo hành |
20 | whe-reas | conj: it being the case that; in view of the fact that [in introduction to contracts] Ý nghĩa: Trong khi |
Mời bạn đọc bài Từ tiếng anh dùng trong ngân hàng.
Tác giả: Minh Phú
Tiếp tục đọc...
Related threads
Học cách sử dụng 3 động từ watch, see, look
- Thread starter hrspring.tides
- Ngày bắt đầu
Share tài liệu Tiếng Anh cho các bạn.
- Thread starter hrspring.tides
- Ngày bắt đầu
cách nói thay thế "I don't know"
- Thread starter hrspring.tides
- Ngày bắt đầu
Last edited by a moderator: