Quản trị - Phát triển Con người & Tổ chức - SprinGO Consultant

Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong quảng cáo

  • hot.gif ĐỪNG BỎ LỠ: mui_ten_1.gif
Đối các bạn mới bước chân vào ngành quảng cáo hoặc các sinh viên mới làm quen với chuyên ngành quảng cáo sẽ gặp không ít khó khăn để hiểu được các thuật ngữ dùng trong quảng cáo.
Đối các bạn mới bước chân vào ngành quảng cáo hoặc các sinh viên mới làm quen với chuyên ngành quảng cáo sẽ gặp không ít khó khăn để hiểu được các thuật ngữ dùng trong quảng cáo. Bài viết sau đây sẽ giúp các bạn làm quen và sử dụng chúng hiệu quả trong công việc cũng như học tập của mình.

1Adabbr. advertisement - advert abbr.

Ý Nghĩa: Từ viết tắt của Advertisement
2Advertisementn. item of publicity for a product or service, in magazine, on TV Internet, etc

Ý Nghĩa: Quảng cáo hàng hóa, dịch vụ trên báo chí, TV, Internet
3advertising agencyn. company specialising in producing and placing advertisements for clients

Ý Nghĩa: Công ty chuyên sản xuất và quảng cáo sản phẩm cho 1 đơn vị nào đó
4AIDAabbr. Attention, Interest, Desire, Action - the objective of all advertisements

Ý Nghĩa: Là chữ viết tắt của Attention, Interest, Desire, và Action: Đây là mục tiêu khi làm quảng cáo cần đạt được
5benefitn. advantage of a product or service, usually derived f-rom its features

Ý Nghĩa: Lợi ích của sản phẩm, dịch mang lại, cái này thường xuất phát từ đặt tính sản phẩm
6billboard[SUP]US[/SUP]n. signboard, usually outdoors, for advertising posters; hoarding[SUP]UK[/SUP]

Ý Nghĩa: Tấm biển quảng cáo treo ngoài trời để dán áp phích quảng cáo lên
7circulationn. average number of copies of a magazine sold in a particular period

Ý Nghĩa: Doanh số trung bình của 1 tạp chí được bán trong 1 thời gian nhất định
8classified adsn. small advertisements in magazine or newspaper categorised by subject

Ý Nghĩa: Các mẫu quảng cáo nhỏ trong 1 tạp chí hoặc báo được phân loại theo chủ đề nào đó
9commercialn. paid advertisement on radio or TV

Ý Nghĩa: Quảng cáo trả tiền trên đài phát thanh hoặc trên TV
10couponn. part of a printed advertisement used for ordering goods, samples etc

Ý Nghĩa: Phiếu mua hàng, tặng hàng mẫu … đính kèm khi quảng cáo
11double-page spreadn. advertisement printed across 2 pages in a magazine or newspaper

Ý Nghĩa: Đây là dạng quảng cáo in tràng lên 2 trang của một tạp chí hoặc 1 tờ báo
12eye-catcher[SUP]US[/SUP]n. something that especially attracts one's attention - eye-catching adj.

Ý Nghĩa: Yếu tố thu hút sự chú ý đặt biệt của con người
13featuresn. special c-haracteristics of a product, usually leading to certain benefits

Ý Nghĩa: Những đặt tính xã hội của 1 sản phẩm, thường mang lại những lợi ích nhất định
14hoarding[SUP]UK[/SUP]n. signboard, usually outdoors, for advertising posters; billboard[SUP]US[/SUP]

Ý Nghĩa: Tương tự như :billboard[SUP]US[/SUP]
15postern. large sheet of paper, usually illustrated, used as advertisement

Ý Nghĩa: Là 1 tấm áp phích quảng cáo in trên khổ giấy lớn, để minh họa sản phẩm, thường dùng trong quảng cáo.
16prime timen. hours on radio & TV with largest audience, esp. the evening hours

Ý Nghĩa: Đây là khung giờ vàng trên đài phát thanh và truyền hình có có lượng người nghe, người xem nhiều nhất đặt biệt là buỗi tối
17promotev. to (try to) increase sales of a product by publicising and advertising it

Ý Nghĩa: Xúc tiến thương mại (Khuyến mãi) để tăng doanh số bán hàng của 1 sản phẩm bằng cách công bố rộng rãi và quảng cáo rầm rộ
18slotn. specific time in a broadcasting schedule, when a commercial may be shown

Ý Nghĩa: Thời điểm quảng cáo cụ thể trong khung giờ phát sóng
19targetn. objective; what one is aiming at - target audience n.

Ý Nghĩa: Mục tiêu của quảng cáo
20U.S.P.abbr. Unique Selling Proposition; what makes a product different f-rom

Ý Nghĩa: Viết tắt của Unique Selling Proposition chỉ ra sự khác biệt của 1 sản phẩm đối với sản phẩm khác.

Mời các bạn đón đọc Các từ tiếng anh sử dụng trong tiền tệ
Tác giả: Minh Phú


Tiếp tục đọc...
 
Related threads
  • Học cách sử dụng 3 động từ watch, see, look
  • Share tài liệu Tiếng Anh cho các bạn.
  • cách nói thay thế "I don't know"
  • Last edited by a moderator:

    Tìm kiếm thuật ngữ chuyên ngành

    Hãy nhập nội dung cần tìm

    Nhập từ khóa để tìm kiếm bài viết

    HỖ TRỢ NHANH

    SprinGO Excel Nhân sự
    Pháp Luật LĐ-BHXH-TNCN
    HR - English -SprinGO
    Share Job + Share CV
    Hỗ trợ trực tuyến
    0984 39 43 38
    0969 79 89 44